Dữ liệu đội bóng D.R. Congo vs Mauritania đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Ghi bàn | 0.3 | 1.1 | Ghi bàn | 1.1 |
1 | Mất bàn | 0.3 | 1.1 | Mất bàn | 0.1 |
12.3 | Bị sút cầu môn | 7.3 | 9 | Bị sút cầu môn | 6 |
5.3 | Phạt góc | 5 | 5.6 | Phạt góc | 4 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Phạm lỗi | 0 | 8 | Phạm lỗi | 0 |
49.7% | TL kiểm soát bóng | 47% | 50.6% | TL kiểm soát bóng | 51% |
D.R. Congo
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Mauritania
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 3
- 15
- 36
- 12
- 15
- 9
- 18
- 18
- 6
- 28
- 21
- 16
- 24
- 16
- 2
- 22
- 24
- 11
- 24
- 19
- 10
- 13
- 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | D.R. Congo (8 Trận đấu) | Mauritania (11 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 2 | 0 | 1 | 2 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT thua/FT thua | 1 | 2 | 1 | 2 |