Dữ liệu đội bóng Mauritania vs D.R. Congo đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 1 | 1.1 | Ghi bàn | 1.3 |
1.3 | Mất bàn | 1.3 | 0.4 | Mất bàn | 1 |
6 | Bị sút cầu môn | 11.3 | 5.6 | Bị sút cầu môn | 9.4 |
5 | Phạt góc | 6.7 | 3.8 | Phạt góc | 5.6 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.1 |
7 | Phạm lỗi | 14 | 7 | Phạm lỗi | 14 |
49% | TL kiểm soát bóng | 51.3% | 49.2% | TL kiểm soát bóng | 49.6% |
Mauritania
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
D.R. Congo
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 3
- 14
- 34
- 14
- 15
- 17
- 21
- 8
- 6
- 20
- 18
- 25
- 22
- 17
- 2
- 17
- 27
- 20
- 22
- 14
- 12
- 17
- 12
- 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Mauritania (12 Trận đấu) | D.R. Congo (9 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 2 | 1 | 2 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 2 | 2 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thua/FT thua | 1 | 3 | 1 | 2 |
Cập nhật 29/03/2023 09:59