Dữ liệu đội bóng Mladost Lucani vs Novi Pazar đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 0.7 | 1 | Ghi bàn | 0.8 |
2 | Mất bàn | 2 | 1.5 | Mất bàn | 0.9 |
14.7 | Bị sút cầu môn | 9 | 10.5 | Bị sút cầu môn | 9.6 |
2.7 | Phạt góc | 5 | 3 | Phạt góc | 4.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
43.7% | Phạm lỗi | 46.3% | 42.2% | Phạm lỗi | 50.1% |
Mladost Lucani
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Novi Pazar
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 13
- 14
- 22
- 28
- 17
- 9
- 15
- 16
- 8
- 23
- 22
- 15
- 15
- 15
- 18
- 8
- 18
- 12
- 18
- 17
- 9
- 29
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Mladost Lucani (64 Trận đấu) | Novi Pazar (66 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 8 | 5 | 6 | 6 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 0 | 5 | 5 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 3 | 3 | 2 |
HT hòa/FT hòa | 5 | 6 | 7 | 3 |
HT thua/FT hòa | 2 | 1 | 0 | 1 |
HT thắng/FT thua | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 7 | 4 | 6 | 3 |
HT thua/FT thua | 6 | 11 | 4 | 13 |
Cập nhật 01/04/2023 07:00