Dữ liệu đội bóng Persib Bandung vs Bhayangkara Solo FC đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Ghi bàn | 1.7 | 1.6 | Ghi bàn | 2.3 |
1.7 | Mất bàn | 1.3 | 1.2 | Mất bàn | 1.2 |
7 | Bị sút cầu môn | 14 | 5.9 | Bị sút cầu môn | 9.5 |
10.3 | Phạt góc | 6.3 | 6.4 | Phạt góc | 5.6 |
3 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.1 | Thẻ vàng | 2 |
14.3 | Phạm lỗi | 13.3 | 15.7 | Phạm lỗi | 14.4 |
54.3% | TL kiểm soát bóng | 55% | 50.9% | TL kiểm soát bóng | 48.3% |
Persib Bandung
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Bhayangkara Solo FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 9
- 14
- 9
- 24
- 18
- 8
- 22
- 20
- 11
- 20
- 29
- 2
- 19
- 15
- 19
- 23
- 19
- 20
- 21
- 17
- 9
- 20
- 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Persib Bandung (63 Trận đấu) | Bhayangkara Solo FC (64 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 10 | 14 | 10 | 6 |
HT hòa/FT thắng | 5 | 5 | 4 | 7 |
HT thua/FT thắng | 2 | 1 | 4 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 2 |
HT hòa/FT hòa | 5 | 6 | 5 | 5 |
HT thua/FT hòa | 0 | 2 | 1 | 0 |
HT thắng/FT thua | 2 | 1 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 2 | 0 | 3 | 2 |
HT thua/FT thua | 5 | 2 | 4 | 8 |