Dữ liệu đội bóng Naft MIS vs Tractor S.C. đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 1.7 | 0.4 | Ghi bàn | 1.4 |
3 | Mất bàn | 1.7 | 1.6 | Mất bàn | 0.8 |
9 | Bị sút cầu môn | 8 | 8 | Bị sút cầu môn | 5.7 |
7.3 | Phạt góc | 4.5 | 5.8 | Phạt góc | 2.8 |
2 | Thẻ vàng | 2.5 | 2 | Thẻ vàng | 2.2 |
54% | Phạm lỗi | 50% | 52.5% | Phạm lỗi | 49.8% |
Naft MIS
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Tractor S.C.
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 9
- 18
- 7
- 11
- 26
- 14
- 12
- 22
- 17
- 18
- 24
- 12
- 10
- 15
- 27
- 15
- 21
- 10
- 10
- 18
- 5
- 27
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Naft MIS (53 Trận đấu) | Tractor S.C. (52 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 1 | 0 | 6 | 4 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 2 | 4 | 2 |
HT thua/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 1 | 0 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 8 | 7 | 8 | 6 |
HT thua/FT hòa | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 4 | 2 | 2 | 5 |
HT thua/FT thua | 7 | 14 | 6 | 7 |
Cập nhật 31/03/2023 06:59