#1
Craig Gordon
- Họ tên:Craig Gordon
- Ngày sinh:31/12/1982
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Kieran Tierney
- Ngày sinh:05/06/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#15
Scott McKenna
- Họ tên:Scott McKenna
- Ngày sinh:12/11/1996
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#13
Jack Hendry
- Họ tên:Jack Hendry
- Ngày sinh:07/05/1995
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Nathan Patterson
- Ngày sinh:16/10/2001
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Callum McGregor
- Ngày sinh:14/06/1993
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Scott Mctominay
- Ngày sinh:08/12/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:32(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#11
Ryan Christie
- Họ tên:Ryan Christie
- Ngày sinh:22/02/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#7
John McGinn
- Họ tên:John McGinn
- Ngày sinh:18/10/1994
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#17
Stuart Armstrong
- Họ tên:Stuart Armstrong
- Ngày sinh:30/03/1992
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#10
Che Adams
- Họ tên:Che Adams
- Ngày sinh:13/07/1996
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#11
Artem Dovbyk
- Họ tên:Artem Dovbyk
- Ngày sinh:21/06/1997
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
- Họ tên:Andriy Yarmolenko
- Ngày sinh:23/10/1989
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
- Họ tên:Oleksandr Pikhalyonok
- Ngày sinh:07/05/1997
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
- Họ tên:Ruslan Malinovskyi
- Ngày sinh:04/05/1993
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
#10
Mykhailo Mudryk
- Họ tên:Mykhailo Mudryk
- Ngày sinh:05/01/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
- Họ tên:Taras Stepanenko
- Ngày sinh:08/08/1989
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
- Họ tên:Oleksandr Karavaev
- Ngày sinh:02/06/1992
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
- Họ tên:Valerii Bondar
- Ngày sinh:27/02/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
#22
Mykola Matvyenko
- Họ tên:Mykola Matvyenko
- Ngày sinh:02/05/1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:20(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
- Họ tên:Bogdan Mykhaylychenko
- Ngày sinh:21/03/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
- Họ tên:Anatolii Trubin
- Ngày sinh:01/08/2001
- Chiều cao:199(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Ukraine
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Craig Gordon
DM
4
Scott Mctominay
CB
5
Grant Hanley
CB
13
Jack Hendry
RB
2
Nathan Patterson
DM
14
Billy Gilmour
CM
8
Callum McGregor
LB
15
Greg Taylor
CM
7
John McGinn
CM
17
Stuart Armstrong
CF
10
Che Adams
Dự bị
AM
11
Ryan Christie
GK
21
Liam Kelly
RB
23
Anthony Ralston
CM
16
Allan Campbell
CF
19
Jacob Brown
CF
9
Ross Stewart
CM
18
David Turnbull
GK
12
Robbie McCrorie
RB
22
Aaron Hickey
RB
6
Stephen Odonnell
AM
20
Lewis Ferguson
Ra sân
GK
23
Dmytro Riznyk
LB
16
Vitaliy Mykolenko
CB
22
Mykola Matvyenko
CB
13
Ilya Zabarnyi
RB
21
Oleksandr Karavaev
DF
17
Olexandr Zinchenko
DM
5
Serhiy Sydorchuk
AM
8
Ruslan Malinovskyi
CM
10
Mykola Shaparenko
CF
11
Artem Dovbyk
RW
7
Andriy Yarmolenko
Dự bị
GK
1
Andriy Lunin
LB
19
Eduard Sobol
CM
6
Danylo Ignatenko
CF
9
Danylo Sikan
CB
18
Oleksandr Syrota
CB
2
Valerii Bondar
CB
4
Denys Popov
RW
15
Viktor Tsygankov
LW
14
Mykhailo Mudryk