GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Iwaki Green Field Thời tiết:  ,27℃~28℃
  • Shuhei Shikano
  • Họ tên:Shuhei Shikano
  • Ngày sinh:27/08/1999
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Kawamura
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Ryo Endo
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Rei Ieizumi
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Genki Egawa
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Daiki Yamaguchi
  • Họ tên:Daiki Yamaguchi
  • Ngày sinh:02/11/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Eiji Miyamoto
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Yuto Yamashita
  • Họ tên:Yuto Yamashita
  • Ngày sinh:24/05/1996
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Riku Saga
  • Họ tên:Riku Saga
  • Ngày sinh:27/05/1998
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kaina Tanimura
  • Họ tên:Kaina Tanimura
  • Ngày sinh:05/03/1998
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#11 Ryo Arita
  • Ryo Arita
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Takuya Shimamura
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Shohei Aihara
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Tatsuki Higashiyama
  • Họ tên:Tatsuki Higashiyama
  • Ngày sinh:03/06/1999
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Rei Hirakawa
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Yuki Omoto
  • Họ tên:Yuki Omoto
  • Ngày sinh:24/09/1994
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shuhei Kamimura
  • Họ tên:Shuhei Kamimura
  • Ngày sinh:15/10/1995
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuhi Takemoto
  • Họ tên:Yuhi Takemoto
  • Ngày sinh:19/08/1997
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kohei Kuroki
  • Họ tên:Kohei Kuroki
  • Ngày sinh:31/07/1989
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takuro Ezaki
  • Họ tên:Takuro Ezaki
  • Ngày sinh:05/02/2000
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryotaro Onishi
  • Họ tên:Ryotaro Onishi
  • Ngày sinh:24/11/1997
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.275(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryuga Tashiro
  • Họ tên:Ryuga Tashiro
  • Ngày sinh:27/08/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
10 CF
Cruciate ligament injury
30 LW
Meniscus Damage
Foot injury
Cruciate ligament injury
Cruciate Ligament Rupture
Groin Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
31
Shuhei Shikano
6
Eiji Miyamoto
4
Rei Ieizumi
3
Ryo Endo
16
Takumi Kawamura
RB
8
Riku Saga
DM
24
Yuto Yamashita
25
Asahi Haga
LM
14
Daiki Yamaguchi
CF
9
Keiichi Kondo
11
Ryo Arita
Dự bị
35
Genki Egawa
CB
5
Shuhei Hayami
RM
15
Naoki Kase
GK
1
Kengo Tanaka
CF
17
Kaina Tanimura
29
Yuma Tsujioka
18
Shu Yoshizawa
Ra sân
GK
1
Ryuga Tashiro
DM
3
Ryotaro Onishi
DM
24
Takuro Ezaki
RB
2
Kohei Kuroki
CM
14
Yuhi Takemoto
CM
8
Shuhei Kamimura
RB
9
Yuki Omoto
17
Rei Hirakawa
CF
16
Rimu Matsuoka
11
Shohei Aihara
19
Takuya Shimamura
Dự bị
RB
5
Kaito Abe
RM
4
Itto Fujita
LM
30
Tatsuki Higashiyama
CF
29
Yutaka Michiwaki
CF
20
Shun Osaki
GK
23
Yuya Sato
7
Keisuke Tanabe
Cập nhật 04/06/2023 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2