Rubin Kazan | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 9 | 1 | 14 | 37.5% | 13 | 54.2% | 11 | 45.8% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 1 | 7 | 33.3% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 0 | 7 | 41.7% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T B | 33.3% | X X X T X T |
Veles | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 9 | 2 | 13 | 37.5% | 10 | 41.7% | 13 | 54.2% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 46.2% | 5 | 38.5% | 7 | 53.8% | ||
Sân khách | 11 | 3 | 0 | 8 | 27.3% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B T T | 50.0% | X T T T X X |
Rubin Kazan | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 9 | 2 | 13 | 37.5% | 8 | 33.3% | 9 | 37.5% | ||
Sân nhà | 12 | 7 | 1 | 4 | 58.3% | 4 | 33.3% | 3 | 25% | ||
Sân khách | 12 | 2 | 1 | 9 | 16.7% | 4 | 33.3% | 6 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B T B | 33.3% | X X H T H T |
Veles | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 12 | 2 | 10 | 50% | 9 | 37.5% | 7 | 29.2% | ||
Sân nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 53.8% | 4 | 30.8% | 4 | 30.8% | ||
Sân khách | 11 | 5 | 0 | 6 | 45.5% | 5 | 45.5% | 3 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T T T T | 66.7% | X T T T X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 10 | 3 | 1 | 16 | 22 |
Sân nhà | 2 | 3 | 3 | 3 | 1 | 10 | 13 |
Sân khách | 4 | 1 | 7 | 0 | 0 | 6 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 9 |
Sân nhà | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 6 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | 4 | 2 | 7 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 2 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 2 | 4 |
Sân nhà | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | Khách | Volgar-Gazprom Astrachan | ||
RUS D1 | Chủ | Shinnik Yaroslavl | ||
RUS D1 | Khách | Arsenal Tula |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | Chủ | Alania Vladikavkaz | ||
RUS D1 | Khách | KAMAZ Naberezhnye Chelny | ||
RUS D1 | Khách | Volgar-Gazprom Astrachan |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.