Seraing United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 9 | 4 | 16 | 31% | 15 | 51.7% | 13 | 44.8% | ||
Sân nhà | 14 | 2 | 3 | 9 | 14.3% | 3 | 21.4% | 11 | 78.6% | ||
Sân khách | 15 | 7 | 1 | 7 | 46.7% | 12 | 80% | 2 | 13.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B B H B | 0.0% | T X T X X T |
KAA Gent | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 12 | 2 | 16 | 40% | 15 | 50% | 13 | 43.3% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 40% | 6 | 40% | 7 | 46.7% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 1 | 8 | 40% | 9 | 60% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T H | 66.7% | T T X X X T |
Seraing United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 11 | 4 | 14 | 37.9% | 14 | 48.3% | 9 | 31% | ||
Sân nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 50% | 3 | 21.4% | 7 | 50% | ||
Sân khách | 15 | 4 | 1 | 10 | 26.7% | 11 | 73.3% | 2 | 13.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B B B | 0.0% | H T T H H H |
KAA Gent | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 14 | 3 | 13 | 46.7% | 12 | 40% | 12 | 40% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 40% | 5 | 33.3% | 8 | 53.3% | ||
Sân khách | 15 | 8 | 2 | 5 | 53.3% | 7 | 46.7% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T B H | 50.0% | X T X X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 10 | 5 | 2 | 0 | 14 | 12 |
Sân nhà | 8 | 5 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 |
Sân khách | 4 | 5 | 4 | 2 | 0 | 11 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | 1 | 2 | 11 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 0 | 3 | 4 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 6 | 7 | 5 | 4 | 5 | 9 | 8 | 5 |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3 | 5 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 5 | 5 | 3 | 1 | 4 | 6 | 3 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 3 | 5 | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BEL D1 | Khách | Club Brugge | ||
BEL D1 | Khách | Saint Gilloise | ||
BEL D1 | Chủ | Westerlo |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BEL D1 | Chủ | Saint Gilloise | ||
UEFA ECL | Chủ | West Ham United | ||
BEL D1 | Khách | Mechelen |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.