Berliner FC Dynamo | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 9 | 3 | 12 | 37.5% | 11 | 45.8% | 12 | 50% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 0 | 8 | 33.3% | 6 | 50% | 5 | 41.7% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 41.7% | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B T | 50.0% | T T X X X X |
BFC Viktoria 1889 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 10 | 3 | 11 | 41.7% | 13 | 54.2% | 11 | 45.8% | ||
Sân nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 23.1% | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | ||
Sân khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 63.6% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T T B | 66.7% | T T T X T T |
Berliner FC Dynamo | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 7 | 8 | 9 | 29.2% | 9 | 37.5% | 14 | 58.3% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 3 | 5 | 33.3% | 4 | 33.3% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 12 | 3 | 5 | 4 | 25% | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B B T | 66.7% | T T H T X X |
BFC Viktoria 1889 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 12 | 2 | 10 | 50% | 8 | 33.3% | 10 | 41.7% | ||
Sân nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 30.8% | 4 | 30.8% | 5 | 38.5% | ||
Sân khách | 11 | 8 | 0 | 3 | 72.7% | 4 | 36.4% | 5 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T H | 83.3% | X H T H T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 5 | 6 | 4 | 2 | 16 | 21 |
Sân nhà | 4 | 1 | 3 | 2 | 2 | 10 | 11 |
Sân khách | 3 | 4 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 3 | 5 |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 7 | 1 | 2 | 3 | 9 | 3 | 4 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 6 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 4 | 3 | 2 | 1 | 3 | 4 | 4 | 4 |
Sân nhà | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 2 |
Sân khách | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 |
Sân nhà | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | Greifswalder FC | ||
GER Reg | Khách | SV Babelsberg 03 | ||
GER Reg | Khách | Germania Halberstadt |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Khách | Rot-Weiss Erfurt | ||
GER Reg | Chủ | Energie Cottbus | ||
GER Reg | Khách | BSG Chemie Leipzig |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.