Slaven Belupo | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 13 | 3 | 10 | 50% | 8 | 30.8% | 18 | 69.2% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 1 | 6 | 41.7% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 14 | 8 | 2 | 4 | 57.1% | 2 | 14.3% | 12 | 85.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B T B T | 33.3% | X X X X X X |
Istra 1961 Pula | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 14 | 2 | 10 | 53.8% | 8 | 30.8% | 18 | 69.2% | ||
Sân nhà | 14 | 7 | 1 | 6 | 50% | 4 | 28.6% | 10 | 71.4% | ||
Sân khách | 12 | 7 | 1 | 4 | 58.3% | 4 | 33.3% | 8 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B B H T | 33.3% | X X T X X X |
Slaven Belupo | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 11 | 7 | 8 | 42.3% | 7 | 26.9% | 14 | 53.8% | ||
Sân nhà | 12 | 3 | 2 | 7 | 25% | 6 | 50% | 3 | 25% | ||
Sân khách | 14 | 8 | 5 | 1 | 57.1% | 1 | 7.1% | 11 | 78.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H T B T | 66.7% | X X X X T X |
Istra 1961 Pula | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 11 | 7 | 8 | 42.3% | 4 | 15.4% | 15 | 57.7% | ||
Sân nhà | 14 | 5 | 5 | 4 | 35.7% | 1 | 7.1% | 8 | 57.1% | ||
Sân khách | 12 | 6 | 2 | 4 | 50% | 3 | 25% | 7 | 58.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T T B H H | 33.3% | X X T H X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 11 | 4 | 0 | 0 | 6 | 13 |
Sân nhà | 5 | 4 | 3 | 0 | 0 | 4 | 6 |
Sân khách | 6 | 7 | 1 | 0 | 0 | 2 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 5 | 8 | 3 | 1 | 1 | 5 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 2 | 0 | 1 | 6 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 4 | 7 | 0 | 8 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 | 5 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRO D1 | Chủ | NK Varteks Varazdin | ||
CRO Cup | Chủ | Hajduk Split | ||
CRO D1 | Khách | Dinamo Zagreb |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRO D1 | Khách | Hajduk Split | ||
CRO D1 | Khách | NK Varteks Varazdin | ||
CRO D1 | Chủ | Dinamo Zagreb |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.