Kecskemeti TE | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 19 | 3 | 2 | 79.2% | 12 | 50% | 12 | 50% | ||
Sân nhà | 12 | 9 | 2 | 1 | 75% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
Sân khách | 12 | 10 | 1 | 1 | 83.3% | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T H T B | 66.7% | T X X T X T |
Mezokovesd Zsory | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 12 | 3 | 9 | 50% | 8 | 33.3% | 15 | 62.5% | ||
Sân nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 58.3% | 5 | 41.7% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 1 | 6 | 41.7% | 3 | 25% | 9 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B T T | 50.0% | X X X X X T |
Kecskemeti TE | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 13 | 5 | 6 | 54.2% | 8 | 33.3% | 11 | 45.8% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 4 | 4 | 33.3% | 5 | 41.7% | 3 | 25% | ||
Sân khách | 12 | 9 | 1 | 2 | 75% | 3 | 25% | 8 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B H | 33.3% | X X X H X T |
Mezokovesd Zsory | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 11 | 6 | 7 | 45.8% | 9 | 37.5% | 10 | 41.7% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 6 | 1 | 41.7% | 6 | 50% | 5 | 41.7% | ||
Sân khách | 12 | 6 | 0 | 6 | 50% | 3 | 25% | 5 | 41.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T H T H | 33.3% | T H T X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 8 | 9 | 3 | 0 | 14 | 21 |
Sân nhà | 1 | 2 | 6 | 3 | 0 | 9 | 14 |
Sân khách | 3 | 6 | 3 | 0 | 0 | 5 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 7 | 7 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 2 | 0 | 1 | 6 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 6 | 2 | 2 | 8 | 1 | 5 | 5 |
Sân nhà | 0 | 3 | 1 | 3 | 2 | 2 | 5 | 0 | 2 | 5 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 |
Sân nhà | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | Khách | Videoton Puskas Akademia | ||
HUN D1 | Chủ | ZalaegerzsegTE | ||
HUN D1 | Khách | Fehervar Videoton |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | Chủ | Debrecin VSC | ||
HUN D1 | Chủ | Vasas | ||
HUN D1 | Khách | Videoton Puskas Akademia |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.