Ararat Yerevan | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 6 | 0 | 17 | 26.1% | 8 | 34.8% | 15 | 65.2% | ||
Sân nhà | 12 | 3 | 0 | 9 | 25% | 4 | 33.3% | 8 | 66.7% | ||
Sân khách | 11 | 3 | 0 | 8 | 27.3% | 4 | 36.4% | 7 | 63.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T B | 16.7% | T T T X X X |
Lernayin Artsakh | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 10 | 3 | 11 | 41.7% | 9 | 37.5% | 12 | 50% | ||
Sân nhà | 13 | 3 | 1 | 9 | 23.1% | 5 | 38.5% | 7 | 53.8% | ||
Sân khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 63.6% | 4 | 36.4% | 5 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T B | 16.7% | T T T T X H |
Ararat Yerevan | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 9 | 1 | 13 | 39.1% | 10 | 43.5% | 7 | 30.4% | ||
Sân nhà | 12 | 3 | 1 | 8 | 25% | 5 | 41.7% | 3 | 25% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 5 | 45.5% | 4 | 36.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T B | 16.7% | T T T X H T |
Lernayin Artsakh | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 9 | 5 | 10 | 37.5% | 11 | 45.8% | 11 | 45.8% | ||
Sân nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 38.5% | 5 | 38.5% | 7 | 53.8% | ||
Sân khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 36.4% | 6 | 54.5% | 4 | 36.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T B | 33.3% | T T T X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 11 | 2 | 0 | 0 | 10 | 5 |
Sân nhà | 6 | 5 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Sân khách | 4 | 6 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 9 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 1 | 0 | 8 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | Chủ | FC Pyunik | ||
ARM D1 | Khách | BKMA | ||
ARM D1 | Khách | FC Noah |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | Khách | FK Van Charentsavan | ||
ARM D1 | Chủ | FC Avan Academy | ||
ARM D1 | Khách | Shirak |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.