Monterrey | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 20 | 2 | 11 | 60.6% | 16 | 48.5% | 17 | 51.5% | ||
Sân nhà | 16 | 10 | 1 | 5 | 62.5% | 8 | 50% | 8 | 50% | ||
Sân khách | 17 | 10 | 1 | 6 | 58.8% | 8 | 47.1% | 9 | 52.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T H H T | 66.7% | X T T X T X |
Club Tijuana | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 12 | 3 | 14 | 41.4% | 12 | 41.4% | 16 | 55.2% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 2 | 8 | 33.3% | 4 | 26.7% | 11 | 73.3% | ||
Sân khách | 14 | 7 | 1 | 6 | 50% | 8 | 57.1% | 5 | 35.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B T T B | 33.3% | T T X X H T |
Monterrey | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 10 | 10 | 13 | 30.3% | 12 | 36.4% | 16 | 48.5% | ||
Sân nhà | 16 | 8 | 1 | 7 | 50% | 6 | 37.5% | 8 | 50% | ||
Sân khách | 17 | 2 | 9 | 6 | 11.8% | 6 | 35.3% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | H H T B B T | 33.3% | X T X X X T |
Club Tijuana | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 14 | 7 | 8 | 48.3% | 12 | 41.4% | 11 | 37.9% | ||
Sân nhà | 15 | 4 | 7 | 4 | 26.7% | 5 | 33.3% | 7 | 46.7% | ||
Sân khách | 14 | 10 | 0 | 4 | 71.4% | 7 | 50% | 4 | 28.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H T B T | 50.0% | T T T T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 6 | 3 | 0 | 9 | 14 |
Sân nhà | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 7 | 5 |
Sân khách | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D1 | Khách | Club America | ||
MEX D1 | Chủ | Santos Laguna | ||
MEX D1 | Khách | Mazatlan FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D1 | Chủ | Queretaro FC | ||
MEX D1 | Khách | Mazatlan FC | ||
MEX D1 | Chủ | Club Leon |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.