Correcaminos UAT | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 10 | 2 | 16 | 35.7% | 14 | 50% | 14 | 50% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 2 | 8 | 33.3% | 6 | 40% | 9 | 60% | ||
Sân khách | 13 | 5 | 0 | 8 | 38.5% | 8 | 61.5% | 5 | 38.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B H B H | 33.3% | T T T X T X |
Zacatecas | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 13 | 4 | 15 | 40.6% | 23 | 71.9% | 9 | 28.1% | ||
Sân nhà | 17 | 7 | 2 | 8 | 41.2% | 11 | 64.7% | 6 | 35.3% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 40% | 12 | 80% | 3 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T T B | 50.0% | T T T T T T |
Correcaminos UAT | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 9 | 6 | 13 | 32.1% | 13 | 46.4% | 9 | 32.1% | ||
Sân nhà | 15 | 3 | 5 | 7 | 20% | 6 | 40% | 5 | 33.3% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | 4 | 30.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B H H H | 16.7% | T H H X X T |
Zacatecas | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 8 | 4 | 20 | 25% | 16 | 50% | 7 | 21.9% | ||
Sân nhà | 17 | 5 | 1 | 11 | 29.4% | 11 | 64.7% | 5 | 29.4% | ||
Sân khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 20% | 5 | 33.3% | 2 | 13.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T B B | 33.3% | T H T H T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 6 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 |
Sân nhà | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Sân khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Khách | CD Alacranes de Durango | ||
MEX D2 | Khách | CF Atlante | ||
MEX D2 | Chủ | Celaya FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Chủ | Pumas Tabasco | ||
MEX D2 | Khách | Celaya FC | ||
MEX D2 | Chủ | Cimarrones de Sonora |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.