Chiangmai Utd | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 7 | 5 | 11 | 30.4% | 9 | 39.1% | 13 | 56.5% | ||
Sân nhà | 13 | 3 | 3 | 7 | 23.1% | 6 | 46.2% | 6 | 46.2% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 40% | 3 | 30% | 7 | 70% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T B B | 33.3% | X X T X T X |
Customs Utd | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 9 | 1 | 7 | 52.9% | 7 | 41.2% | 10 | 58.8% | ||
Sân nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7% | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | ||
Sân khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | 4 | 50% | 4 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T T | 83.3% | X T T X X T |
Chiangmai Utd | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 7 | 4 | 12 | 30.4% | 5 | 21.7% | 9 | 39.1% | ||
Sân nhà | 13 | 3 | 1 | 9 | 23.1% | 4 | 30.8% | 5 | 38.5% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 40% | 1 | 10% | 4 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T T B B | 33.3% | H T H T T H |
Customs Utd | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 7 | 4 | 6 | 41.2% | 9 | 52.9% | 5 | 29.4% | ||
Sân nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 33.3% | 5 | 55.6% | 2 | 22.2% | ||
Sân khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 50% | 4 | 50% | 3 | 37.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B T H H | 33.3% | H T H H X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 16 |
Sân nhà | 3 | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 11 |
Sân khách | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 1 | 0 | 2 | 7 | 0 | 2 | 0 | 5 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 4 | 2 | 0 | 3 | 7 | 3 | 3 | 6 |
Sân nhà | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 | 4 |
Sân khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 4 | 4 | 1 | 4 | 3 | 5 | 3 | 4 |
Sân nhà | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 1 |
Sân khách | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 5 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Sân nhà | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Sân khách | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
THA L2 | Khách | Phrae United FC | ||
THA L2 | Chủ | Krabi FC | ||
THA L2 | Khách | Nakhon Si United FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
THA L2 | Chủ | Ayutthaya United | ||
THA L2 | Khách | Raj Pracha FC | ||
THA L2 | Chủ | Suphanburi FC |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.