Club Brugge Ⅱ | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 17 | 1 | 7 | 68% | 12 | 48% | 11 | 44% | ||
Sân nhà | 12 | 10 | 0 | 2 | 83.3% | 7 | 58.3% | 4 | 33.3% | ||
Sân khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 53.8% | 5 | 38.5% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T T | 83.3% | T X X X X X |
Beerschot Wilrijk | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 11 | 0 | 14 | 44% | 10 | 40% | 13 | 52% | ||
Sân nhà | 13 | 4 | 0 | 9 | 30.8% | 3 | 23.1% | 9 | 69.2% | ||
Sân khách | 12 | 7 | 0 | 5 | 58.3% | 7 | 58.3% | 4 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B B | 16.7% | X X X X X T |
Club Brugge Ⅱ | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 15 | 2 | 8 | 60% | 10 | 40% | 13 | 52% | ||
Sân nhà | 12 | 8 | 1 | 3 | 66.7% | 4 | 33.3% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 53.8% | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B B T | 66.7% | X X X X X X |
Beerschot Wilrijk | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 7 | 4 | 14 | 28% | 6 | 24% | 14 | 56% | ||
Sân nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 30.8% | 2 | 15.4% | 10 | 76.9% | ||
Sân khách | 12 | 3 | 2 | 7 | 25% | 4 | 33.3% | 4 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B H B B | 0.0% | X X X X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BEL D2 | Khách | Lierse | ||
BEL D2 | Chủ | Lierse | ||
BEL D2 | Khách | Beerschot Wilrijk |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BEL D2 | Chủ | Jeunesse Molenbeek | ||
BEL D2 | Khách | Jeunesse Molenbeek | ||
BEL D2 | Chủ | Club Brugge Ⅱ |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.