Emmen | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 7 | 1 | 18 | 26.9% | 11 | 42.3% | 14 | 53.8% | ||
Sân nhà | 14 | 5 | 1 | 8 | 35.7% | 4 | 28.6% | 9 | 64.3% | ||
Sân khách | 12 | 2 | 0 | 10 | 16.7% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B T B | 33.3% | X X T T X X |
PEC Zwolle | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 20 | 1 | 9 | 66.7% | 20 | 66.7% | 10 | 33.3% | ||
Sân nhà | 15 | 10 | 0 | 5 | 66.7% | 10 | 66.7% | 5 | 33.3% | ||
Sân khách | 15 | 10 | 1 | 4 | 66.7% | 10 | 66.7% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T B B | 66.7% | X X T T T T |
Emmen | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 3 | 7 | 16 | 11.5% | 10 | 38.5% | 13 | 50% | ||
Sân nhà | 14 | 1 | 4 | 9 | 7.1% | 5 | 35.7% | 8 | 57.1% | ||
Sân khách | 12 | 2 | 3 | 7 | 16.7% | 5 | 41.7% | 5 | 41.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H H H B | 0.0% | H X X T T X |
PEC Zwolle | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 17 | 0 | 13 | 56.7% | 19 | 63.3% | 11 | 36.7% | ||
Sân nhà | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% | 8 | 53.3% | 7 | 46.7% | ||
Sân khách | 15 | 9 | 0 | 6 | 60% | 11 | 73.3% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T T B | 66.7% | X X T T T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
HOL D1 | Khách | SC Cambuur | ||
HOL D1 | Chủ | NEC Nijmegen | ||
HOL D1 | Khách | AFC Ajax |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
HOL D2 | Chủ | FC Utrecht (Youth) | ||
HOL D2 | Khách | FC Eindhoven | ||
HOL D2 | Chủ | SC Telstar |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.