Odense BK | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 12 | 1 | 9 | 54.5% | 12 | 54.5% | 10 | 45.5% | ||
Sân nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.5% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B H | 16.7% | X T T T X T |
Midtjylland | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 7 | 2 | 13 | 31.8% | 10 | 45.5% | 12 | 54.5% | ||
Sân nhà | 11 | 1 | 1 | 9 | 9.1% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.5% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B T H | 33.3% | T T X X T X |
Odense BK | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 11 | 5 | 6 | 50% | 10 | 45.5% | 4 | 18.2% | ||
Sân nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 45.5% | 4 | 36.4% | 3 | 27.3% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.5% | 6 | 54.5% | 1 | 9.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T H H | 33.3% | H H T T X T |
Midtjylland | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 6 | 2 | 14 | 27.3% | 8 | 36.4% | 9 | 40.9% | ||
Sân nhà | 11 | 1 | 0 | 10 | 9.1% | 3 | 27.3% | 6 | 54.5% | ||
Sân khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 45.5% | 5 | 45.5% | 3 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B T H | 33.3% | T H X X H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | Khách | Aalborg | ||
DEN SASL | Chủ | Silkeborg | ||
DEN SASL | Chủ | Lyngby |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | Chủ | Lyngby | ||
DEN SASL | Chủ | Aalborg | ||
DEN SASL | Khách | AC Horsens |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.